Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khoăm khoăm

Academic
Friendly

Từ "khoăm khoăm" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái hoặc hành động người ta thực hiện một cách vụng về, lóng ngóng, hoặc không được tự tin. Từ này thường được dùng để miêu tả cách ai đó di chuyển, đi lại hoặc làm một việc đó phần không tự nhiên, cứng nhắc.

Các cách sử dụng:
  1. Mô tả hành động:

    • dụ: " ấy đi lại khoăm khoăm trong bữa tiệc, khiến mọi người chú ý." (Có nghĩa ấy đi lại một cách lúng túng, không tự tin.)
  2. Mô tả cảm xúc:

    • dụ: "Khi phát biểu trước đám đông, anh ấy có vẻ khoăm khoăm, không biết nói ." (Người đó cảm thấy lúng túng khi nói trước mọi người.)
Biến thể của từ:
  • Từ "khoăm" trong ngữ cảnh này thường được hiểu hơi lúng túng, không mạch lạc. Cách sử dụng "khoăm khoăm" thường nhấn mạnh tính chất vụng về hơn.
Nghĩa khác:
  • "Khoăm khoăm" có thể được dùng để chỉ một tình huống khi ai đó không làm chủ được hành động của mình. dụ: " nhỏ khoăm khoăm khi học đi." (Có nghĩa là đứa trẻ đi lại một cách vụng về khi mới học đi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lúng túng: Cũng có nghĩakhông tự tin hoặc không thoải mái trong hành động.

    • dụ: " ấy cảm thấy lúng túng khi phải gặp người lạ."
  • Vụng về: Có nghĩakhông khéo léo trong hành động.

    • dụ: "Anh ấy vụng về khi làm việc nhà."
Từ liên quan:
  • Ngượng ngùng: Một cảm giác không thoải mái khi làm một việc đó, thường liên quan đến sự tự ti.
  • Cứng nhắc: Miêu tả trạng thái không linh hoạt, không tự nhiên trong hành động.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, "khoăm khoăm" có thể được dùng để tạo hình ảnh cho nhân vật, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc cảm xúc khó xử của họ.
  1. Hơi khoăm.

Comments and discussion on the word "khoăm khoăm"